Có 2 kết quả:

出沒 chū mò ㄔㄨ ㄇㄛˋ出没 chū mò ㄔㄨ ㄇㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come and go
(2) to roam about (mostly unseen)
(3) (of a ghost) to haunt (a place)
(4) (of a criminal) to stalk (the streets)
(5) (of the sun) to rise and set

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0